Sốt bại liệt là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus Polio gây ra. Trước khi có vắc xin phòng bệnh, hàng triệu trẻ em trên thế giới đã bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Vậy nếu mắc sốt bại liệt từ nhỏ, liệu có để lại di chứng gì không? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Sốt bại liệt (Poliomyelitis) là bệnh nhiễm trùng do virus Polio gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Virus này lây lan qua đường tiêu hóa (tiếp xúc với thức ăn, nước uống nhiễm mầm bệnh) hoặc qua đường hô hấp.
Bệnh có thể biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau, từ không triệu chứng, triệu chứng nhẹ giống cúm, cho đến các trường hợp nghiêm trọng gây viêm tủy sống và tổn thương hệ thần kinh trung ương. Khi virus xâm nhập vào hệ thần kinh, nó có thể gây bại liệt vĩnh viễn.
Tùy vào mức độ nhiễm bệnh, sốt bại liệt có thể để lại nhiều di chứng khác nhau, đặc biệt là khi bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng. Một số di chứng phổ biến bao gồm:
Đây là di chứng nghiêm trọng nhất của bệnh bại liệt. Khi virus tấn công vào tủy sống, nó có thể phá hủy các tế bào thần kinh vận động, khiến cơ bắp không còn nhận được tín hiệu điều khiển từ não. Kết quả là một số bộ phận của cơ thể bị liệt, phổ biến nhất là chân, hiếm gặp hơn ở tay hoặc toàn thân.
Bại liệt kéo dài khiến cơ bắp không hoạt động, dẫn đến teo cơ theo thời gian. Điều này làm giảm khả năng vận động, gây mất cân bằng giữa các nhóm cơ, khiến cơ thể trở nên yếu ớt, khó thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Trẻ mắc sốt bại liệt có thể gặp tình trạng phát triển không đồng đều giữa các chi, dẫn đến biến dạng cột sống, vẹo cột sống, chân tay co rút, hoặc chiều dài hai chân không bằng nhau. Những biến dạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt.
Nhiều người tưởng rằng nếu đã vượt qua giai đoạn bại liệt thì sẽ không còn ảnh hưởng gì về sau. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể gặp hội chứng hậu bại liệt (Post-Polio Syndrome - PPS) sau nhiều năm khỏi bệnh. Hội chứng này bao gồm:
Nguyên nhân của hội chứng này vẫn chưa được xác định rõ, nhưng nó thường xuất hiện sau 20-40 năm kể từ khi bệnh nhân bị bại liệt.
Trong trường hợp nghiêm trọng, virus Polio có thể tấn công các cơ liên quan đến hô hấp, gây suy hô hấp. Trước đây, những bệnh nhân bị liệt cơ hô hấp phải sử dụng "phổi sắt" – một thiết bị hỗ trợ thở.
Ngoài ra, những người từng mắc bại liệt cũng có nguy cơ cao bị các vấn đề tim mạch do cơ tim và hệ thần kinh bị ảnh hưởng.
Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị cho bệnh bại liệt. Khi mắc bệnh, các biện pháp điều trị chủ yếu là hỗ trợ, giúp giảm triệu chứng và phục hồi chức năng cho bệnh nhân. Một số phương pháp bao gồm:
Phòng bệnh vẫn là biện pháp tốt nhất để tránh những di chứng nặng nề do sốt bại liệt gây ra. Hiện nay, vắc xin bại liệt là cách phòng bệnh hiệu quả nhất.
Vắc xin bại liệt có hai dạng:
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo trẻ em cần tiêm đủ các mũi vắc xin theo lịch để đảm bảo miễn dịch suốt đời.
Nếu trẻ có các dấu hiệu như sốt cao, đau cơ, yếu cơ bất thường, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để kiểm tra ngay. Phát hiện sớm giúp hạn chế nguy cơ biến chứng.
Sốt bại liệt có thể để lại nhiều di chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vì vậy, tiêm phòng đầy đủ là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ trẻ khỏi căn bệnh này. Nếu từng mắc bại liệt, việc tập vật lý trị liệu, theo dõi sức khỏe định kỳ sẽ giúp giảm thiểu tác động của bệnh về lâu dài. Hãy luôn quan tâm đến sức khỏe của con em mình và thực hiện các biện pháp phòng ngừa ngay từ sớm!
Để lại bình luận